|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biến chất
| adultéré; dénaturé | | | Thuốc biến chất | | médicament adultéré | | | Rượu vang biến chất | | vin dénaturé | | | dégénéré; corrompu; perverti; avili | | | Cán bộ biến chất | | cadre dégénéré | | | (địa lý, địa chất) métamorphique | | | Đá biến chất | | roche métamorphique |
|
|
|
|