Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biến chất


adultéré; dénaturé
Thuốc biến chất
médicament adultéré
Rượu vang biến chất
vin dénaturé
dégénéré; corrompu; perverti; avili
Cán bộ biến chất
cadre dégénéré
(địa lý, địa chất) métamorphique
Đá biến chất
roche métamorphique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.